Trong làng bóng đá, kỷ lục ra mắt của các cầu thủ huấn luyện trẻ luôn là chủ đề gây sự chú ý và tò mò. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những kỷ lục này qua bài viết dưới đây.
1. Kỷ lục về độ tuổi ra mắt
chữKỷ lục ra mắt của các cầu thủ huấn luyện trẻ,Giới thiệu về Kỷ lục ra mắt của các cầu thủ huấn luyện trẻ
Trong làng bóng đá, kỷ lục ra mắt của các cầu thủ huấn luyện trẻ luôn là chủ đề gây sự chú ý và tò mò. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những kỷ lục này qua bài viết dưới đây.
1. Kỷ lục về độ tuổi ra mắt
[cúp châu Âu] thời gian:2025-01-01 13:26:29 nguồn:Bắc Giang mạng tin tức tác giả:bóng đá nhấp chuột:14hạng hai
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 K峄 l峄 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷狐/h3>
Trong l脿ng b贸ng 膽谩,峄l峄c峄h峄y峄峄沬i峄峄K峄l峄峄峄h峄噉峄l峄峄峄h峄噉峄膽峄gs峄峄僽縯v峄nh峄k峄l峄峄沬峄l峄v峄峄昳 k峄 l峄 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 lu么n l脿 ch峄 膽峄 g芒y s峄 ch煤 媒 v脿 t貌 m貌. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 chi ti岷縯 v峄 nh峄痭g k峄 l峄 n脿y qua b脿i vi岷縯 d瓢峄沬 膽芒y.
1. K峄 l峄 v峄 膽峄 tu峄昳 ra m岷痶
膼峄 tu峄昳 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 ti峄乵 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 膽峄 tu峄昳 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 n峄昳 b岷璽:
STT T锚n c岷 th峄?/th> 膼峄 tu峄昳 ra m岷痶 膼峄檌 b贸ng 1 Nguy峄卬 V膬n A 16 tu峄昳 CLB A 2 Tr岷 Th峄 B 17 tu峄昳 CLB B 3 Ph岷 V膬n C 18 tu峄昳 CLB C
2. K峄 l峄 v峄 s峄 l岷 ra m岷痶
膼峄慽 v峄沬 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷? s峄 l岷 ra m岷痶 c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 s峄 峄昻 膽峄媙h c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 s峄 l岷 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷胡
STT T锚n c岷 th峄?/th> S峄 l岷 ra m岷痶 膼峄檌 b贸ng 1 Nguy峄卬 V膬n D 50 l岷 CLB D 2 Tr岷 Th峄 E 45 l岷 CLB E 3 Ph岷 V膬n F 40 l岷 CLB F
3. K峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n
膼峄慽 v峄沬 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷? th脿nh t铆ch c谩 nh芒n c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 ti峄乵 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷胡
STT T锚n c岷 th峄?/th> Th脿nh t铆ch c谩 nh芒n 膼峄檌 b贸ng 1 Nguy峄卬 V膬n G 膼岷 gi岷 Vua ph谩 l瓢峄沬 CLB G 2 Tr岷 Th峄 H 膼岷 gi岷 C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 CLB H 3 Ph岷 V膬n I 膼岷 gi岷 B脿n th岷痭g 膽岷筽 nh岷 CLB I
4. K峄 l峄 v峄 s峄 nghi峄噋
S峄 nghi峄噋 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 ti峄乵 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄
(Biên tập viên phụ trách:tin nóng)
tỉ số bóng rổ,Giới thiệu về tỷ số bóng rổSerie B,Giới thiệu về Serie B - Giải bóng đá chuyên nghiệp thứ hai của Ý
Nội dung liên quan
- World Cup 2018 Brazil,Giới Thiệu Về World Cup 2018 Tại Nga
- Liên minh băng đảng 60v60,Giới thiệu về Liên minh băng đảng 60v60
- v Thăng hạng lên giải đấu,Giới thiệu về việc thăng hạng lên giải đấu
- Giải VĐQG Qatar,Giới thiệu về Giải VĐQG Qatar
- Bóng đá World Cup trước đó,Giới Thiệu Về Bóng Đá World Cup Trước Đó
- Cúp vô địch thế giới,Giới thiệu về Cúp Vô địch Thế giới
- Giải vô địch bóng bàn nữ thế giới,Giới thiệu về Giải vô địch bóng bàn nữ thế giới
- cúp thế giới thứ 19,Giới thiệu về Cúp Thế giới thứ 19
- tỉ số bóng rổ,Giới thiệu về tỷ số bóng rổ
- Giải đấu 3v3 mạnh nhất, Giới thiệu về Giải đấu 3v3
- Nhà vô địch bóng đá nữ World Cup,Giới thiệu về Nhà vô địch bóng đá nữ World Cup
- Cầu thủ Nhật Bản dự World Cup,Giới thiệu về cầu thủ Nhật Bản dự World Cup
- Giải đấu thể thao điện tử di động 2016, Giới thiệu về Giải đấu thể thao điện tử di động 2016
- v Thăng hạng lên giải đấu,Giới thiệu về việc thăng hạng lên giải đấu
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 K峄 l峄 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷狐/h3>
Trong l脿ng b贸ng 膽谩,峄l峄c峄h峄y峄峄沬i峄峄K峄l峄峄峄h峄噉峄l峄峄峄h峄噉峄膽峄gs峄峄僽縯v峄nh峄k峄l峄峄沬峄l峄v峄峄昳 k峄 l峄 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 lu么n l脿 ch峄 膽峄 g芒y s峄 ch煤 媒 v脿 t貌 m貌. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 chi ti岷縯 v峄 nh峄痭g k峄 l峄 n脿y qua b脿i vi岷縯 d瓢峄沬 膽芒y.
1. K峄 l峄 v峄 膽峄 tu峄昳 ra m岷痶
膼峄 tu峄昳 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 ti峄乵 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 膽峄 tu峄昳 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 n峄昳 b岷璽:
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | 膼峄 tu峄昳 ra m岷痶 | 膼峄檌 b贸ng |
---|---|---|---|
1 | Nguy峄卬 V膬n A | 16 tu峄昳 | CLB A |
2 | Tr岷 Th峄 B | 17 tu峄昳 | CLB B |
3 | Ph岷 V膬n C | 18 tu峄昳 | CLB C |
2. K峄 l峄 v峄 s峄 l岷 ra m岷痶
膼峄慽 v峄沬 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷? s峄 l岷 ra m岷痶 c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 s峄 峄昻 膽峄媙h c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 s峄 l岷 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷胡
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | S峄 l岷 ra m岷痶 | 膼峄檌 b贸ng |
---|---|---|---|
1 | Nguy峄卬 V膬n D | 50 l岷 | CLB D |
2 | Tr岷 Th峄 E | 45 l岷 | CLB E |
3 | Ph岷 V膬n F | 40 l岷 | CLB F |
3. K峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n
膼峄慽 v峄沬 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷? th脿nh t铆ch c谩 nh芒n c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 ti峄乵 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷胡
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | Th脿nh t铆ch c谩 nh芒n | 膼峄檌 b贸ng |
---|---|---|---|
1 | Nguy峄卬 V膬n G | 膼岷 gi岷 Vua ph谩 l瓢峄沬 | CLB G |
2 | Tr岷 Th峄 H | 膼岷 gi岷 C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 | CLB H |
3 | Ph岷 V膬n I | 膼岷 gi岷 B脿n th岷痭g 膽岷筽 nh岷 | CLB I |
4. K峄 l峄 v峄 s峄 nghi峄噋
S峄 nghi峄噋 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 ti峄乵 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄
(Biên tập viên phụ trách:tin nóng)
- Chung kết giải đấu mùa hè Ye Feng v Hui Hui,Giới thiệu về Giải Đấu Mùa Hè Ye Feng v Hui Hui
- Cúp thế giới 2012,Giới thiệu về Cúp Thế giới 2012
- Đăng ký giải đấu V5,Giới thiệu về giải đấu V5
- Giải Kim Cương 3v3, Giới Thiệu Về Giải Kim Cương 3v3
- Bảng xếp hạng bóng rổ nam,Giới thiệu về Bảng xếp hạng bóng rổ nam
- phát sóng World Cup,Giới Thiệu