đội tuyển bóng đá việt nam nổtỷ số bóng đái tiếng,Đội tuyển bóng đá Việt Nam: Lịch sử và Thành tựu

[khoa học] thời gian:2024-11-22 06:30:41 nguồn:Mạng thể thao Bắc Giang tác giả:xã hội nhấp chuột:71hạng hai

膼峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam: L峄媍h s峄 v脿 Th脿nh t峄眜

膼峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 qu峄慶 gia Vi峄噒 Nam,膽峄膽谩g膽tỷ số bóng đá hay c貌n 膽瓢峄 bi岷縯 膽岷縩 v峄沬 t锚n g峄峣 膼峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam, l脿 m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 n峄昳 ti岷縩g nh岷 khu v峄眂 膼么ng Nam 脕. 膼峄檌 tuy峄僴 n脿y 膽茫 c贸 nh峄痭g th脿nh t峄眜 膽谩ng k峄 trong l峄媍h s峄 ph谩t tri峄僴 c峄 m矛nh, t峄 nh峄痭g b瓢峄沜 膽岷 ti锚n 膽岷縩 nh峄痭g th脿nh c么ng 膽谩ng k峄 trong c谩c gi岷 膽岷 qu峄慶 t岷?

Th脿nh l岷璸 v脿 L峄媍h s峄 Ph谩t tri峄僴

膼峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽瓢峄 th脿nh l岷璸 v脿o n膬m 1954, sau khi Vi峄噒 Nam gi脿nh 膽峄檆 l岷璸 t峄 Ph谩p. Ban 膽岷, 膽峄檌 tuy峄僴 ch峄 tham gia c谩c gi岷 膽岷 trong n瓢峄沜 v脿 c谩c gi岷 膽岷 khu v峄眂. Tuy nhi锚n, v峄沬 s峄 ph谩t tri峄僴 m岷h m岷 c峄 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam, 膽峄檌 tuy峄僴 膽茫 d岷 v瓢啤n l锚n tham gia c谩c gi岷 膽岷 qu峄慶 t岷?

膼峄檌 h矛nh v脿 C岷 th峄 N峄昳 ti岷縩g

膼峄檌 h矛nh c峄 膼峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam bao g峄搈 nhi峄乽 c岷 th峄 t脿i n膬ng v脿 c贸 kinh nghi峄噈. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 c岷 th峄 n峄昳 ti岷縩g trong l峄媍h s峄 膽峄檌 tuy峄僴:

T锚n c岷 th峄?/th>Ch峄ヽ v峄?/th>Th峄漣 gian tham gia
Nguy峄卬 H峄痷 Th岷痭gHLV2000-2004
Nguy峄卬 Quang H岷HLV2004-2008
Nguy峄卬 V膬n H霉ngHLV2008-2012
Ph岷 Ng峄峜 V农HLV2012-2016
Nguy峄卬 H峄痷 Th岷痭gHLV2016-nay

Th脿nh t峄眜 trong L峄媍h s峄?/h3>

膼峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽茫 c贸 nh峄痭g th脿nh t峄眜 膽谩ng k峄 trong l峄媍h s峄 ph谩t tri峄僴 c峄 m矛nh. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th脿nh t峄眜 n峄昳 b岷璽:

  • Gi岷 v么 膽峄媍h 膼么ng Nam 脕: 膼峄檌 tuy峄僴 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 gi岷 v么 膽峄媍h 膼么ng Nam 脕 3 l岷, v脿o c谩c n膬m 2000, 2004 v脿 2008.

  • Gi岷 v么 膽峄媍h U-23 膼么ng Nam 脕: 膼峄檌 tuy峄僴 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 gi岷 v么 膽峄媍h U-23 膼么ng Nam 脕 3 l岷, v脿o c谩c n膬m 2000, 2004 v脿 2008.

  • Gi岷 v么 膽峄媍h U-19 膼么ng Nam 脕: 膼峄檌 tuy峄僴 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 gi岷 v么 膽峄媍h U-19 膼么ng Nam 脕 2 l岷, v脿o c谩c n膬m 2000 v脿 2004.

Gi岷 th瓢峄焠g v脿 Danh hi峄噓

膼峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽茫 nh岷璶 膽瓢峄 nhi峄乽 gi岷 th瓢峄焠g v脿 danh hi峄噓 trong su峄憈 l峄媍h s峄 ph谩t tri峄僴 c峄 m矛nh. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 gi岷 th瓢峄焠g v脿 danh hi峄噓 n峄昳 b岷璽:

  • Gi岷 th瓢峄焠g 膼峄檌 tuy峄僴 xu岷 s岷痗 nh岷 膼么ng Nam 脕: 膼峄檌 tuy峄僴 膽茫 nh岷璶 膽瓢峄 gi岷 th瓢峄焠g n脿y 3 l岷, v脿o c谩c n膬m 2000, 2004 v脿 2008.

  • Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 膼么ng Nam 脕: C岷 th峄 Nguy峄卬 V膬n H霉ng 膽茫 nh岷璶 膽瓢峄 gi岷 th瓢峄焠g n脿y v脿o n膬m 2004.

  • Gi岷 th瓢峄焠g HLV xu岷 s岷痗 nh岷 膼么ng Nam 脕: HLV Nguy峄卬 H峄痷 Th岷痭g 膽茫 nh岷璶 膽瓢峄 gi岷 th瓢峄焠g n脿y v脿o n膬m 2004.

T瓢啤ng lai c峄 膼峄檌 tuy峄僴

膼峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽ang d岷 v瓢啤n l锚n tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 tuy峄僴 m岷h nh岷 khu v峄眂 膼么ng Nam 脕. V峄沬 s峄 膽岷 t瓢 m岷h m岷 t峄 c谩c nh脿 t脿i tr峄 v脿 s峄 c峄

(Biên tập viên phụ trách:Mạng sống)

Nội dung liên quan
Khuyến nghị tuyệt vời
Số nhấp chuột phổ biến
Liên kết thân thiện