Vị trí hiện tại: Vị trí hiện tại:trang đầu > ngôi sao > Ngôi sao bóng đá Iceland hiện đang thi đấu chữ

Ngôi sao bóng đá Iceland hiện đang thi đấu

[ngôi sao] thời gian:2024-11-15 05:44:46 nguồn:Mạng thể thao Bắc Giang tác giả:sự kiện việt nam nhấp chuột:32hạng hai

Ng么i sao b贸ng 膽谩 Iceland hi峄噉 膽ang thi 膽岷

Trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬,膽谩噉膽膽岷 kh么ng th峄 kh么ng nh岷痗 膽岷縩 m峄檛 ng么i sao xu岷 s岷痗 膽岷縩 t峄 Iceland. Anh ta kh么ng ch峄 mang l岷 ni峄乵 t峄 h脿o cho 膽岷 n瓢峄沜 m矛nh m脿 c貌n 膽峄 l岷 d岷 岷 s芒u 膽岷璵 trong tr谩i tim c峄 h脿ng tri峄噓 c峄 膽峄檔g vi锚n tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 v峄 ng么i sao b贸ng 膽谩 Iceland hi峄噉 膽ang thi 膽岷 n脿y qua nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v脿 膽a缁村害.

Th么ng tin c谩 nh芒n

Ng么i sao n脿y t锚n l脿 Alfred Finnbogason, sinh ng脿y 28 th谩ng 3 n膬m 1992 t岷 Reykjav铆k, Iceland. Finnbogason cao 1m92, n岷穘g 85kg, anh ta ch啤i 峄 v峄 tr铆 ti峄乶 膽岷 v脿 c贸 kh岷 n膬ng t岷 c么ng r岷 t峄憈. V峄沬 s峄 nhanh nh岷筺, k峄 thu岷璽 v脿 kh岷 n膬ng s膬n l霉ng c啤 h峄檌, Finnbogason 膽茫 tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 膽谩ng ch煤 媒 nh岷 c峄 Iceland.

Qu谩 tr矛nh ph谩t tri峄僴

Alfred Finnbogason b岷痶 膽岷 s峄 nghi峄噋 b贸ng 膽谩 c峄 m矛nh t岷 膽峄檌 tr岷 c峄 KR Reykjav铆k, m峄檛 c芒u l岷 b峄 峄 Iceland. Sau 膽贸, anh chuy峄僴 sang thi 膽岷 cho c芒u l岷 b峄 n峄昳 ti岷縩g h啤n l脿 Valur Reykjav铆k. N膬m 2011, Finnbogason chuy峄僴 sang thi 膽岷 t岷 Na Uy, n啤i anh gia nh岷璸 c芒u l岷 b峄 IK Start. T岷 膽芒y, anh 膽茫 c贸 nh峄痭g m脿n tr矛nh di峄卬 岷 t瓢峄g v脿 nhanh ch贸ng 膽瓢峄 ch煤 媒.

膼峄檌 b贸ngTh峄漣 gianGi岷 th瓢峄焠g
IK Start2011-2013-
Stab忙k IF2013-2015-
FC Copenhagen2015-2017-
Levante UD2017-2019-
FC Copenhagen2019-2020-
Levante UD2020-nay-

Trong th峄漣 gian thi 膽岷 t岷 Na Uy, Finnbogason 膽茫 chuy峄僴 sang thi 膽岷 cho Stab忙k IF v脿 sau 膽贸 l脿 FC Copenhagen. T岷 FC Copenhagen, anh 膽茫 c贸 nh峄痭g m脿n tr矛nh di峄卬 xu岷 s岷痗 v脿 gi煤p 膽峄檌 b贸ng n脿y gi脿nh 膽瓢峄 nhi峄乽 th脿nh c么ng. N膬m 2017, anh chuy峄僴 sang thi 膽岷 cho Levante UD t岷 T芒y Ban Nha, n啤i anh ti岷縫 t峄 th峄 hi峄噉 phong 膽峄 cao.

Th脿nh t铆ch v脿 gi岷 th瓢峄焠g

Alfred Finnbogason 膽茫 c贸 nh峄痭g th脿nh t铆ch 膽谩ng k峄 trong s峄 nghi峄噋 c峄 m矛nh. Anh 膽茫 ghi 膽瓢峄 nhi峄乽 b脿n th岷痭g quan tr峄峮g cho 膽峄檌 b贸ng v脿 gi煤p Iceland l峄峵 v脿o v貌ng lo岷 World Cup 2018. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th脿nh t铆ch v脿 gi岷 th瓢峄焠g n峄昳 b岷璽 c峄 anh:

Gi岷 th瓢峄焠gTh峄漣 gianChi ti岷縯
Gi岷 th瓢峄焠g c岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 Na Uy2014Gi岷 th瓢峄焠g n脿y 膽瓢峄 trao cho c岷 th峄 c贸 th脿nh t铆ch t峄憈 nh岷 t岷 Na Uy
Gi岷 th瓢峄焠g c岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 Iceland2015Gi岷 th瓢峄焠g n脿y 膽瓢峄 trao cho c岷 th峄 c贸 th脿nh t铆ch t峄憈 nh岷 t岷 Iceland
Gi岷 th瓢峄焠g c岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 Levante UD2018Gi岷 th瓢峄焠g n脿y 膽瓢峄 trao cho c岷 th峄

(Biên tập viên phụ trách:thời gian thực)

Nội dung liên quan
Liên kết thân thiện